Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gene chip


noun
a microchip that holds DNA probes that form half of the DNA double helix and can recognize DNA from samples being tested
Syn:
DNA chip
Hypernyms:
chip, microchip, micro chip, silicon chip, microprocessor chip


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.